| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
STN-00051
| FUJIKO FFUJIO | Đôremon | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV 18 | 10000 |
| 2 |
STN-00052
| FUJIKO FFUJIO | Đôremon | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV 18 | 10000 |
| 3 |
STN-00053
| FUJIKO FFUJIO | Đôremon | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV 18 | 10000 |
| 4 |
STN-00054
| FUJIKO FFUJIO | Đôremon | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV 18 | 10000 |
| 5 |
STN-00055
| FUJIKO FFUJIO | Đôremon | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV 18 | 10000 |
| 6 |
STN-00067
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cô gai có đôi mắt huyền | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV 18 | 18000 |
| 7 |
STKC-00188
| NGUYỄN THỊ HẠNH | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 4 | GDVN | H. | 2005 | 4V | 21000 |
| 8 |
STKC-00189
| NGUYỄN THỊ HẠNH | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 4 | GDVN | H. | 2005 | 4V | 21000 |
| 9 |
STKC-00190
| LÊ HỮU TỈNH | Thực hành luyện viết 3 - tập 2 | GDVN | H. | 2005 | 4V | 3200 |
| 10 |
STKC-00191
| LÊ HỮU TỈNH | Thực hành luyện viết 3 - tập 2 | GDVN | H. | 2005 | 4V | 3200 |
|